--

cáo trạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo trạng

+ noun  

  • Indictment
    • công tố ủy viên đọc bản cáo trạng
      the public prosecutor read the indictment
    • truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ
      Kieu is an indictment of the old social system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo trạng"
Lượt xem: 622